中文 Trung Quốc
  • 愛惜 繁體中文 tranditional chinese愛惜
  • 爱惜 简体中文 tranditional chinese爱惜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cherish
  • để kho báu
  • để sử dụng ít
愛惜 爱惜 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cherish
  • to treasure
  • to use sparingly