中文 Trung Quốc
愛情
爱情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng mạn
tình yêu (lãng mạn)
CL:個|个 [ge4], 份 [fen4]
愛情 爱情 phát âm tiếng Việt:
[ai4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
romance
love (romantic)
CL:個|个[ge4],份[fen4]
愛情喜劇 爱情喜剧
愛情征服一切 爱情征服一切
愛情片 爱情片
愛意 爱意
愛愛 爱爱
愛慕 爱慕