中文 Trung Quốc
  • 愛崗敬業 繁體中文 tranditional chinese愛崗敬業
  • 爱岗敬业 简体中文 tranditional chinese爱岗敬业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêng và khó làm việc
  • tận tâm và tỉ mỉ
愛崗敬業 爱岗敬业 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 gang3 jing4 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • industrious and hard-working
  • conscientious and meticulous