中文 Trung Quốc
  • 愛得死去活來 繁體中文 tranditional chinese愛得死去活來
  • 爱得死去活来 简体中文 tranditional chinese爱得死去活来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là điên cuồng trong tình yêu
愛得死去活來 爱得死去活来 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4 de5 si3 qu4 huo2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be madly in love