中文 Trung Quốc
愛克斯光
爱克斯光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
X-quang (loanword)
Röntgen hoặc Roentgen ray
愛克斯光 爱克斯光 phát âm tiếng Việt:
[ai4 ke4 si1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
X-ray (loanword)
Röntgen or Roentgen ray
愛克斯射線 爱克斯射线
愛別離苦 爱别离苦
愛問 爱问
愛國 爱国
愛國主義 爱国主义
愛國如家 爱国如家