中文 Trung Quốc
愛國
爱国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu của một quốc gia
yêu nước
愛國 爱国 phát âm tiếng Việt:
[ai4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to love one's country
patriotic
愛國主義 爱国主义
愛國如家 爱国如家
愛國者 爱国者
愛國衛生運動委員會 爱国卫生运动委员会
愛奧尼亞海 爱奥尼亚海
愛奧華 爱奥华