中文 Trung Quốc
意料之中
意料之中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đến như là không có bất ngờ
như mong đợi
意料之中 意料之中 phát âm tiếng Việt:
[yi4 liao4 zhi1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to come as no surprise
as expected
意料之外 意料之外
意會 意会
意樂 意乐
意氣相投 意气相投
意氣風發 意气风发
意涵 意涵