中文 Trung Quốc
意味深長
意味深长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
đáng kể
có ý nghĩa
意味深長 意味深长 phát âm tiếng Việt:
[yi4 wei4 shen1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
profound
significant
meaningful
意味著 意味着
意圖 意图
意境 意境
意外事故 意外事故
意大利 意大利
意大利人 意大利人