中文 Trung Quốc
意味著
意味着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biểu thị
để có nghĩa là
để ngụ ý
意味著 意味着 phát âm tiếng Việt:
[yi4 wei4 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
to signify
to mean
to imply
意圖 意图
意境 意境
意外 意外
意大利 意大利
意大利人 意大利人
意大利直麵 意大利直面