中文 Trung Quốc
意向
意向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý định
mục đích
mục đích
độ nghiêng
bố trí
意向 意向 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
intention
purpose
intent
inclination
disposition
意向書 意向书
意味 意味
意味深長 意味深长
意圖 意图
意境 意境
意外 意外