中文 Trung Quốc
意中
意中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo với mong muốn hay kỳ vọng
意中 意中 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
according with one's wish or expectation
意中事 意中事
意中人 意中人
意即 意即
意向書 意向书
意味 意味
意味深長 意味深长