中文 Trung Quốc
惻怛之心
恻怛之心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 惻隱之心|恻隐之心 [ce4 yin3 zhi1 xin1]
惻怛之心 恻怛之心 phát âm tiếng Việt:
[ce4 da2 zhi1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
see 惻隱之心|恻隐之心[ce4 yin3 zhi1 xin1]
惻隱 恻隐
惻隱之心 恻隐之心
愀 愀
愁眉不展 愁眉不展
愁眉苦臉 愁眉苦脸
愁緒 愁绪