中文 Trung Quốc
愁眉苦臉
愁眉苦脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frowning và lo lắng (thành ngữ); Đang hiển thị các mối quan tâm
愁眉苦臉 愁眉苦脸 phát âm tiếng Việt:
[chou2 mei2 ku3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
frowning and worried (idiom); showing concern
愁緒 愁绪
愁腸 愁肠
愁腸百結 愁肠百结
愃 愃
愆 愆
愆尤 愆尤