中文 Trung Quốc
悩
悩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 惱|恼
悩 悩 phát âm tiếng Việt:
[nao3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 惱|恼
悪 悪
悰 悰
悱 悱
悲不自勝 悲不自胜
悲傷 悲伤
悲切 悲切