中文 Trung Quốc
悠閑
悠闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản 悠閒|悠闲
nhàn nhã
悠閑 悠闲 phát âm tiếng Việt:
[you1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 悠閒|悠闲
leisurely
悠閒 悠闲
患 患
患兒 患儿
患晚期 患晚期
患有 患有
患病 患病