中文 Trung Quốc
  • 悠然神往 繁體中文 tranditional chinese悠然神往
  • 悠然神往 简体中文 tranditional chinese悠然神往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy nghĩ lang thang xa
悠然神往 悠然神往 phát âm tiếng Việt:
  • [you1 ran2 shen2 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • thoughts wandering far away