中文 Trung Quốc
  • 恰恰 繁體中文 tranditional chinese恰恰
  • 恰恰 简体中文 tranditional chinese恰恰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính xác
  • chỉ
  • chính xác
恰恰 恰恰 phát âm tiếng Việt:
  • [qia4 qia4]

Giải thích tiếng Anh
  • exactly
  • just
  • precisely