中文 Trung Quốc
  • 恰遇 繁體中文 tranditional chinese恰遇
  • 恰遇 简体中文 tranditional chinese恰遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có cơ hội khi
  • để trùng ngẩu nhiên với sth
恰遇 恰遇 phát âm tiếng Việt:
  • [qia4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to chance upon
  • to coincide fortuitously with sth