中文 Trung Quốc
思情
思情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ lỡ
để lâu cho
思情 思情 phát âm tiếng Việt:
[si1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
to miss
to long for
思惟 思惟
思想 思想
思想交流 思想交流
思想史 思想史
思想家 思想家
思想庫 思想库