中文 Trung Quốc
思想
思想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư tưởng
suy nghĩ
ý tưởng
tư tưởng
CL:個|个 [ge4]
思想 思想 phát âm tiếng Việt:
[si1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
thought
thinking
idea
ideology
CL:個|个[ge4]
思想交流 思想交流
思想包袱 思想包袱
思想史 思想史
思想庫 思想库
思想意識 思想意识
思想頑鈍 思想顽钝