中文 Trung Quốc
思之心痛
思之心痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ý nghĩ gây ra đau khổ (thành ngữ)
思之心痛 思之心痛 phát âm tiếng Việt:
[si1 zhi1 xin1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
a thought that causes heartache (idiom)
思前想後 思前想后
思南 思南
思南縣 思南县
思忖 思忖
思念 思念
思情 思情