中文 Trung Quốc
怙恃
怙恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
cha và mẹ (cổ điển)
怙恃 怙恃 phát âm tiếng Việt:
[hu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
father and mother (classical)
怙惡不悛 怙恶不悛
怚 怚
怛 怛
思之心痛 思之心痛
思前想後 思前想后
思南 思南