中文 Trung Quốc
  • 怕癢 繁體中文 tranditional chinese怕癢
  • 怕痒 简体中文 tranditional chinese怕痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải khó nghi
怕癢 怕痒 phát âm tiếng Việt:
  • [pa4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be ticklish