中文 Trung Quốc
忸
忸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen với việc
blush
được nhút nhát
忸 忸 phát âm tiếng Việt:
[niu3]
Giải thích tiếng Anh
accustomed to
blush
be shy
忸忸怩怩 忸忸怩怩
忸怩 忸怩
忻 忻
忻城縣 忻城县
忻州 忻州
忻州市 忻州市