中文 Trung Quốc
  • 忸忸怩怩 繁體中文 tranditional chinese忸忸怩怩
  • 忸忸怩怩 简体中文 tranditional chinese忸忸怩怩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhút nhát
  • Bashful
忸忸怩怩 忸忸怩怩 phát âm tiếng Việt:
  • [niu3 niu3 ni2 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • timid
  • bashful