中文 Trung Quốc
  • 念茲在茲 繁體中文 tranditional chinese念茲在茲
  • 念兹在兹 简体中文 tranditional chinese念兹在兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 念念不忘 [nian4 nian4 bu4 wang4]
念茲在茲 念兹在兹 phát âm tiếng Việt:
  • [nian4 zi1 zai4 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 念念不忘[nian4 nian4 bu4 wang4]