中文 Trung Quốc
志願軍
志愿军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình nguyện viên quân đội
志願軍 志愿军 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yuan4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
volunteer army
志高氣揚 志高气扬
忘 忘
忘不了 忘不了
忘八 忘八
忘八旦 忘八旦
忘八蛋 忘八蛋