中文 Trung Quốc
志高氣揚
志高气扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
High-spirited và smug
志高氣揚 志高气扬 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 gao1 qi4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
high-spirited and smug
忘 忘
忘不了 忘不了
忘乎所以 忘乎所以
忘八旦 忘八旦
忘八蛋 忘八蛋
忘其所以 忘其所以