中文 Trung Quốc
志同道合
志同道合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như (thành ngữ)
đồng người đam mê
tinh thần kindred
志同道合 志同道合 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 tong2 dao4 he2]
Giải thích tiếng Anh
like-minded (idiom)
fellow enthusiast
kindred spirit
志向 志向
志在四方 志在四方
志士仁人 志士仁人
志得意滿 志得意满
志氣 志气
志留系 志留系