中文 Trung Quốc
  • 志在四方 繁體中文 tranditional chinese志在四方
  • 志在四方 简体中文 tranditional chinese志在四方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khao khát để đi du lịch đến nay và làm cho một nhãn hiệu (thành ngữ)
志在四方 志在四方 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zai4 si4 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to aspire to travel far and make one's mark (idiom)