中文 Trung Quốc
忑
忑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần kinh
忑 忑 phát âm tiếng Việt:
[te4]
Giải thích tiếng Anh
nervous
忒 忒
忒 忒
忕 忕
忖 忖
忖度 忖度
忖思 忖思