中文 Trung Quốc
忕
忕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen với việc
thói quen
忕 忕 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
accustomed to
habit
忕 忕
忖 忖
忖度 忖度
忖量 忖量
志 志
志不在此 志不在此