中文 Trung Quốc
忍辱求全
忍辱求全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu đựng sự sỉ nhục để bảo vệ sự thống nhất
忍辱求全 忍辱求全 phát âm tiếng Việt:
[ren3 ru3 qiu2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to endure humiliation to preserve unity
忍辱負重 忍辱负重
忍飢挨餓 忍饥挨饿
忐 忐
忐忑不安 忐忑不安
忑 忑
忒 忒