中文 Trung Quốc
忍得住
忍得住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngừng thi
để có thể chịu đựng nó
忍得住 忍得住 phát âm tiếng Việt:
[ren3 de5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to refrain
to be able to endure it
忍心 忍心
忍恥 忍耻
忍氣吞聲 忍气吞声
忍痛 忍痛
忍痛割愛 忍痛割爱
忍者 忍者