中文 Trung Quốc
忍恥
忍耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu đựng sự sỉ nhục
忍恥 忍耻 phát âm tiếng Việt:
[ren3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to endure humiliation
忍氣吞聲 忍气吞声
忍無可忍 忍无可忍
忍痛 忍痛
忍者 忍者
忍者神龜 忍者神龟
忍者龜 忍者龟