中文 Trung Quốc
心靈
心灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
thông minh
quick-witted
trái tim
suy nghĩ
tinh thần
心靈 心灵 phát âm tiếng Việt:
[xin1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
bright
smart
quick-witted
heart
thoughts
spirit
心靈上 心灵上
心靈感應 心灵感应
心靈手巧 心灵手巧
心靜自然涼 心静自然凉
心音 心音
心領 心领