中文 Trung Quốc
心靜自然涼
心静自然凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trái tim bình tĩnh giúp bạn mát mẻ (thành ngữ)
心靜自然涼 心静自然凉 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jing4 zi4 ran2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
a calm heart keeps you cool (idiom)
心音 心音
心領 心领
心領神悟 心领神悟
心頭 心头
心頭肉 心头肉
心願 心愿