中文 Trung Quốc
心寒
心寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cay đắng thất vọng
sợ hãi
心寒 心寒 phát âm tiếng Việt:
[xin1 han2]
Giải thích tiếng Anh
bitterly disappointed
frightened
心寬體胖 心宽体胖
心尖 心尖
心平氣和 心平气和
心廣體胖 心广体胖
心弦 心弦
心影兒 心影儿