中文 Trung Quốc
心土
心土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất cái
心土 心土 phát âm tiếng Việt:
[xin1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
subsoil
心地 心地
心地善良 心地善良
心坎 心坎
心如刀割 心如刀割
心如刀絞 心如刀绞
心如止水 心如止水