中文 Trung Quốc
  • 延年 繁體中文 tranditional chinese延年
  • 延年 简体中文 tranditional chinese延年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo dài tuổi thọ
延年 延年 phát âm tiếng Việt:
  • [yan2 nian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to prolong life