中文 Trung Quốc
延後
延后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trì hoãn
trì hoãn việc
để trì hoãn
延後 延后 phát âm tiếng Việt:
[yan2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to postpone
to defer
to delay
延性 延性
延慶 延庆
延慶縣 延庆县
延擱 延搁
延攬 延揽
延時攝影 延时摄影