中文 Trung Quốc
延展
延展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng
để căng ra
ductable
quy mô
khả năng mở rộng
延展 延展 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to extend
to stretch out
ductable
to scale
scalable
延展性 延展性
延川 延川
延川縣 延川县
延平區 延平区
延平鄉 延平乡
延年 延年