中文 Trung Quốc
廳
厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Lễ tân) hall
Phòng khách
văn phòng
chính quyền tỉnh vùng
廳 厅 phát âm tiếng Việt:
[ting1]
Giải thích tiếng Anh
(reception) hall
living room
office
provincial government department
廳堂 厅堂
廳長 厅长
廵 巡
延 延
延伸 延伸
延吉 延吉