中文 Trung Quốc
廵
巡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 巡 [xun2]
廵 巡 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 巡[xun2]
延 延
延 延
延伸 延伸
延吉市 延吉市
延坪島 延坪岛
延壽 延寿