中文 Trung Quốc
  • 心中有鬼 繁體中文 tranditional chinese心中有鬼
  • 心中有鬼 简体中文 tranditional chinese心中有鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảng động cơ ở bên kia (thành ngữ)
心中有鬼 心中有鬼 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 zhong1 you3 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to harbor ulterior motives (idiom)