中文 Trung Quốc
心切
心切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
háo hức
thiếu kiên nhẫn
phải
心切 心切 phát âm tiếng Việt:
[xin1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
eager
impatient
guileless
心力 心力
心力交瘁 心力交瘁
心力衰竭 心力衰竭
心動 心动
心動圖 心动图
心包 心包