中文 Trung Quốc
徹夜不眠
彻夜不眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được không ngủ cả đêm
徹夜不眠 彻夜不眠 phát âm tiếng Việt:
[che4 ye4 bu4 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to be sleepless all night
徹底 彻底
徹底失敗 彻底失败
徹悟 彻悟
徹西 彻西
徹頭徹尾 彻头彻尾
徹骨 彻骨