中文 Trung Quốc
徹底
彻底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ lưỡng
triệt để
hoàn thành
徹底 彻底 phát âm tiếng Việt:
[che4 di3]
Giải thích tiếng Anh
thorough
thoroughly
complete
徹底失敗 彻底失败
徹悟 彻悟
徹查 彻查
徹頭徹尾 彻头彻尾
徹骨 彻骨
徻 徻