中文 Trung Quốc
微積分學
微积分学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính toán khảo
tính toán
微積分學 微积分学 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ji1 fen1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
infinitesimal calculus
calculus
微笑 微笑
微管 微管
微管蛋白 微管蛋白
微粒 微粒
微粒體 微粒体
微細 微细