中文 Trung Quốc
微管蛋白
微管蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
transistor
微管蛋白 微管蛋白 phát âm tiếng Việt:
[wei1 guan3 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
tubulin
微米 微米
微粒 微粒
微粒體 微粒体
微細加工 微细加工
微絲 微丝
微絲血管 微丝血管